Kích thước cảm biến quang Azbil HP100-P1:
Sơ đồ nối dây cảm biến quang Azbil HP100-P1 :
Kích thước cảm biến quang Azbil HP100-P1:
Sơ đồ nối dây cảm biến quang Azbil HP100-P1 :
Availability: In stockOut of stock
Cấp nguồn: 18 đến 26.4 VDC ( ripped 10% max.)
Điện áp: 40mA max.
Khoảng cách nhận biết vật : 25mm ( fixed )
Chế độ hoạt động : Light On | Dark ON selectable by switch
Ngõ ra : NPN transistor open collector.
Độ trễ : 1ms max. for operation and recovery
Độ ẩm : 45 đến 85% RH
Cân nặng : khoảng 70g
Availability: In stockOut of stock
Detection method: diffuse scan
Khoảng cách phát hiện 1m
Hoạt động ở chế độ L-ON/ D-ON, sensivity adjustment
Wiring method : preleaded
Dây cáp dài 2m
NPN open collector
Availability: In stockOut of stock
Detection method: thru-scan
Khoảng cách phát hiện 15m
Hoạt động ở chế độ L-ON/ D-ON, sensivity adjustment
Wiring method : preleaded
Dây cáp dài 2m
NPN open collector
Availability: In stockOut of stock
Cảm biến HPQ: T1-004
Nguồn vào: 10 đến 28 VDC +- 10%
Chế độ hoạt động: Light-ON | Dark-ON
Ngõ ra: NPN transistor ouput, collector
Thời gian nhạy: 2ms max (for operation and release)
Hoạt động ở nhiệt độ -10 đến 55 độ C
Availability: In stockOut of stock
Số Model: APM-D3A1
Cấu trúc:PNP
Loại: Amplifier
Availability: In stockOut of stock
Nơi sản xuất:Japan
Thương hiệu:YAMATAKE
Lý thuyết:Cảm biến quang học
Sử dụng:Cảm biến tốc độ
Sản lượng:Chuyển đổi đầu dò
Availability: In stockOut of stock
– Detection method: diffuse scan
– Khoảng cách phát hiện 1m
– Hoạt động ở chế độ L-ON/ D-ON, sensivity adjustment
– Wiring method : preleaded
– Dây cáp dài 2m
– NPN open collector
Availability: In stockOut of stock
– Nguồn cấp : 10.8 đến 26.4 VDC (ripple 10% max)
– Dòng điện tiêu thụ : 20mA
– Khoảng cách nhận biết vật : 30 +- 5mm
– Tiêu chuẩn : 10 x 10cm, KODAK 18% white paper used
– Chế độ hoạt động: Light ON
– Ngõ ra: NPN
– Thời gian trễ: 1ms max for operation and recovery
– Độ nhạy: 1-turn control
– Hoạt động trong nhiệt độ: -20 đến 50 độ C
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.