Cảm biến quang Panasonic EQ-502T (UEQ502T)
Các sản phẩm thông dụng cùng loại:
Cảm biến quang Panasonic EQ-34 (UEQ34)
Cảm biến quang Panasonic EQ-501 (UEQ501)
Cảm biến quang Panasonic EQ-511 (UEQ511)
Cảm biến quang Panasonic EQ-512 (UEQ512)
20₫
Model: EQ-502T (UEQ502T)
Nguồn gốc: Chính Hãng – Panasonic
Bảo hành: 12 tháng
Giao hàng toàn quốc
Cảm biến quang Panasonic EQ-502T (UEQ502T)
Các sản phẩm thông dụng cùng loại:
Cảm biến quang Panasonic EQ-34 (UEQ34)
Cảm biến quang Panasonic EQ-501 (UEQ501)
Cảm biến quang Panasonic EQ-511 (UEQ511)
Cảm biến quang Panasonic EQ-512 (UEQ512)
Availability: In stockOut of stock
Số Model: APM-D3A1
Cấu trúc:PNP
Loại: Amplifier
Availability: In stockOut of stock
Loại: bộ cảm biến tính từ
Sử dụng: cảm biến vị trí
Sản lượng: chuyển đổi đầu dò
Lý thuyết: cảm biến quang học
Availability: In stockOut of stock
Detection method: diffuse scan
Khoảng cách phát hiện 1m
Hoạt động ở chế độ L-ON/ D-ON, sensivity adjustment
Wiring method : preleaded
Dây cáp dài 2m
NPN open collector
Availability: In stockOut of stock
– Nguồn cấp : 10.8 đến 26.4 VDC (ripple 10% max)
– Dòng điện tiêu thụ : 20mA
– Khoảng cách nhận biết vật : 30 +- 5mm
– Tiêu chuẩn : 10 x 10cm, KODAK 18% white paper used
– Chế độ hoạt động: Light ON
– Ngõ ra: NPN
– Thời gian trễ: 1ms max for operation and recovery
– Độ nhạy: 1-turn control
– Hoạt động trong nhiệt độ: -20 đến 50 độ C
Availability: In stockOut of stock
Loại:Bộ cảm biến từ tính
Sử dụng:Cảm biến vị trí
Lý thuyết:Cảm biến quang học
Sản lượng:Chuyển đổi đầu dò
Số mô hình:HPX-V1
Availability: In stockOut of stock
Số Model: FL7M-2J6HD-L5
Nguồn gốc: Chính hãng
Availability: In stockOut of stock
Sử dụng: Bộ cảm biến áp lực
Sản lượng: Chuyển đổi đầu dò
Số mô hình: HPB-T1
Availability: In stockOut of stock
– Cấp nguồn: 10.8 đến 26.4 VDC (ripple 10% max)
– Dòng điện tiêu thụ : emitter 20mA max, receiver 20mA max
– Khoảng cách nhận biết vật : 1.5m
– Hướng góc: opaque object 6mm dia. max.
– Góc quét: 2 đến 20 độ
– Chế độ hoạt động: Dark ON
– Ngõ ra: NPN
– Thời gian trễ: 1ms max for operation and recovery
– Hoạt động trong nhiệt độ: -20 đến 50 độ C
Availability: In stockOut of stock
Nguồn cấp : 10.8 đến 26.4 VDC (ripple 10% max)
Dòng điện tiêu thụ : 20mA
Khoảng cách nhận biết vật : 30 +- 5mm
Tiêu chuẩn : 10 x 10cm, KODAK 90% white paper used
Chế độ hoạt động: Light ON
Ngõ ra: NPN
Thời gian trễ: 1ms max for operation and recovery
Độ nhạy: 1-turn control
Hoạt động trong nhiệt độ: -20 đến 50 độ C
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.